Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4411 đến 4440 của 5804 tổng từ

舞台
wǔ tái
Sân khấu, nơi diễn ra các tiết mục nghệ ...
航模
háng mó
Mô hình máy bay hoặc tàu thuyền dùng để ...
舰船
jiàn chuán
Tàu chiến
舰艇
jiàn tǐng
Tàu chiến, tàu hải quân
舱位
cāng wèi
Vị trí/khoang trên tàu
舵手
duò shǒu
Người lái tàu, người điều khiển bánh lái...
舵轮
duò lún
Bánh lái (dùng để điều khiển tàu)
舷侧
xián cè
Mạn thuyền (bên hông tàu)
船票
chuán piào
Vé tàu.
船舱
chuán cāng
Khoang tàu.
船长
chuán zhǎng
Thuyền trưởng, người chỉ huy tàu thuyền.
良好
liáng hǎo
Tốt, thuận lợi, tích cực
艰苦
jiān kǔ
Gian khổ, khó khăn và đầy thử thách.
艰难
jiān nán
Khó khăn, phức tạp, không dễ thực hiện.
Màu sắc, sắc thái.
色光
sè guāng
Ánh sáng màu sắc.
色度
sè dù
Mức độ màu sắc, cường độ và sắc thái của...
色拉
sè lā
Sa lát (món ăn trộn).
色斑
sè bān
Vết thâm, đốm sắc tố trên da.
色标
sè biāo
Mẫu màu hoặc ký hiệu chỉ định màu sắc.
色泽
sè zé
Màu sắc và ánh bóng.
色觉
sè jué
Khả năng nhìn nhận và phân biệt màu sắc.
Nghệ thuật; kỹ năng, tài năng đặc biệt.
艺人
yì rén
Nghệ sĩ, người làm nghệ thuật
节水
jié shuǐ
Tiết kiệm nước.
节目
jié mù
Chương trình (truyền hình, radio...).
节省
jié shěng
Tiết kiệm, giảm bớt chi tiêu.
节约
jié yuē
Tiết kiệm, dùng ít hơn để tránh lãng phí...
芙蓉
fú róng
Hoa sen hoặc hoa phù dung, loài hoa đẹp ...
芡实
qiàn shí
Hạt sen già, còn gọi là hạt gà đầu, một ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...