Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4411 đến 4440 của 5825 tổng từ

自用
zì yòng
Dùng cho riêng mình; tự sử dụng.
自由自在
zì yóu zì zài
Tự do thoải mái, không bị ràng buộc.
自私
zì sī
Chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân mà không qu...
自行
zì xíng
Tự làm, tự thực hiện/cá nhân quyết định.
自觉
zì jué
Tự giác, tự nguyện làm điều gì đó mà khô...
自豪
zì háo
Tự hào, cảm thấy hãnh diện về điều gì đó...
自身
zì shēn
Bản thân, chính mình.
chòu
Hôi thối
臭棋
chòu qí
Ván cờ tồi (nói về cách chơi cờ kém cỏi)
臭美
chòu měi
Tự cho mình đẹp hoặc tỏ ra kiêu ngạo về ...
致冷
zhì lěng
Làm lạnh
shè
Nhà/Ngôi nhà; Bỏ qua, từ bỏ
舍弃
shě qì
Bỏ đi, từ bỏ một thứ gì đó.
舒适
shū shì
Thoải mái, tiện nghi (liên quan đến điều...
舞台
wǔ tái
Sân khấu
航模
háng mó
Mô hình máy bay hoặc tàu thuyền dùng để ...
舰船
jiàn chuán
Tàu chiến
舰艇
jiàn tǐng
Tàu chiến và thuyền chiến
舱位
cāng wèi
Vị trí/khoang trên tàu
舵手
duò shǒu
Người lái tàu (điều khiển bánh lái)
舵轮
duò lún
Bánh lái (dùng để điều khiển tàu)
舷侧
xián cè
Mạn thuyền (bên hông tàu)
船票
chuán piào
Vé tàu.
船舱
chuán cāng
Khoang tàu.
船长
chuán zhǎng
Thuyền trưởng.
良好
liáng hǎo
Tốt, thuận lợi.
艰苦
jiān kǔ
Gian khổ, vất vả.
艰难
jiān nán
Khó khăn.
Màu sắc, sắc thái; cũng có thể ám chỉ vẻ...
色光
sè guāng
Ánh sáng màu sắc.

Hiển thị 4411 đến 4440 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...