Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自豪
Pinyin: zì háo
Meanings: Tự hào, cảm thấy hãnh diện về điều gì đó., To be proud, to feel a sense of pride about something., ①自己感到光荣,值得骄傲。[例]他对自己的成就感到自豪。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 自, 亠, 冖, 口, 豕
Chinese meaning: ①自己感到光荣,值得骄傲。[例]他对自己的成就感到自豪。
Grammar: Tính từ được sử dụng để diễn tả trạng thái tự hào. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ 感到 (cảm thấy).
Example: 我为我的国家感到自豪。
Example pinyin: wǒ wèi wǒ de guó jiā gǎn dào zì háo 。
Tiếng Việt: Tôi cảm thấy tự hào về đất nước của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự hào, cảm thấy hãnh diện về điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be proud, to feel a sense of pride about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己感到光荣,值得骄傲。他对自己的成就感到自豪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!