Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自身
Pinyin: zì shēn
Meanings: Bản thân, chính mình., Oneself, one's own self., ①自己。[例]泥菩萨过江,自身难保。*②亲自。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 自, 身
Chinese meaning: ①自己。[例]泥菩萨过江,自身难保。*②亲自。
Grammar: Danh từ chỉ bản thân người nói hoặc người được nhắc đến. Thường dùng kèm với các động từ như 保护 (bảo vệ), 提升 (nâng cao)...
Example: 他需要保护好自身安全。
Example pinyin: tā xū yào bǎo hù hǎo zì shēn ān quán 。
Tiếng Việt: Anh ấy cần bảo vệ tốt sự an toàn của chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thân, chính mình.
Nghĩa phụ
English
Oneself, one's own self.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己。泥菩萨过江,自身难保
亲自
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!