Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艰苦

Pinyin: jiān kǔ

Meanings: Gian khổ, vất vả., Hardship, toil., ①艰难地过日子。指生活困苦。[例]艰苦奋斗。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 艮, 古, 艹

Chinese meaning: ①艰难地过日子。指生活困苦。[例]艰苦奋斗。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho điều kiện, hoàn cảnh sống hoặc làm việc.

Example: 他们在艰苦的环境中工作。

Example pinyin: tā men zài jiān kǔ de huán jìng zhōng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Họ làm việc trong môi trường đầy gian khổ.

艰苦
jiān kǔ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gian khổ, vất vả.

Hardship, toil.

艰难地过日子。指生活困苦。艰苦奋斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艰苦 (jiān kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung