Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5701 đến 5730 của 5804 tổng từ

驳船
bó chuán
Thuyền chở hàng không có động cơ, phải k...
驳运
bó yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng thuyền nhỏ.
jià
Lái xe, điều khiển phương tiện; hoặc chỉ...
驼色
tuó sè
Màu nâu vàng nhạt giống như màu của lạc ...
jià
Lái xe, điều khiển phương tiện như ô tô,...
驾车
jià chē
Lái xe hơi.
Chửi, mắng
Cưỡi (ngựa), ngồi trên lưng động vật hoặ...
骑士
qí shì
Kỵ sĩ, người cưỡi ngựa giỏi, cũng có thể...
piàn
Lừa dối, lừa gạt.
piàn
Lừa gạt, lừa đảo.
Xương
骨头
gǔ tou
Xương, bộ phận cứng cấu tạo cơ thể con n...
高中
gāo zhōng
Trường trung học phổ thông
高价
gāo jià
Giá cao, đắt đỏ.
高原
gāo yuán
Cao nguyên, vùng đất cao rộng lớn với độ...
高呼
gāo hū
Hô to, reo hò với tâm trạng phấn khởi ho...
高唱
gāo chàng
Hát vang, hát to đầy hào hứng.
高堂
gāo táng
Phòng khách rộng lớn hoặc nơi thờ cúng t...
高士
gāo shì
Người tài giỏi, đạo đức cao thượng, thườ...
高声
gāo shēng
Nói lớn tiếng, hô to
高头
gāo tóu
Phần đầu hoặc đỉnh cao nhất của một thứ ...
高头大马
gāo tóu dà mǎ
Ngựa cao lớn, khỏe mạnh, ám chỉ sự cường...
高妙
gāo miào
Cao siêu, khéo léo, đạt đến trình độ tuy...
高寿
gāo shòu
Tuổi thọ cao; Sống lâu
高尔夫球
gāo ěr fū qiú
Môn thể thao đánh gôn.
高尚
gāo shàng
Cao thượng, đạo đức cao cả, đáng kính tr...
高就
gāo jiù
Giữ chức vụ cao; Làm việc ở vị trí tốt h...
高层建筑
gāo céng jiàn zhù
Tòa nhà cao tầng
高手
gāo shǒu
Người giỏi, chuyên gia trong một lĩnh vự...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...