Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5701 đến 5730 của 5825 tổng từ

jià
Lái xe, điều khiển phương tiện; hoặc chỉ...
Cưỡi (ngựa), ngồi trên lưng động vật hoặ...
piàn
Lừa dối, lừa gạt.
马到成功
mǎ dào chéng gōng
Ngựa vừa tới đã thành công, nghĩa là đạt...
马勺
mǎ sháo
Muỗng múc nước lớn, thường được dùng tro...
马嘶
mǎ sī
Tiếng ngựa hí, tiếng kêu của ngựa.
马夫
mǎ fū
Người chăm sóc ngựa, người coi ngựa.
马市
mǎ shì
Chợ ngựa, nơi buôn bán ngựa.
马店
mǎ diàn
Khách sạn dành cho khách du lịch cưỡi ng...
马快
mǎ kuài
Nhanh như ngựa, chỉ tốc độ rất nhanh.
马戏
mǎ xì
Xiếc ngựa, chỉ các màn trình diễn xiếc c...
马房
mǎ fáng
Chuồng ngựa, nơi nuôi nhốt hoặc giữ ngựa...
马脚
mǎ jiǎo
Chân ngựa; cũng là thành ngữ '露出马脚' nghĩ...
马衣
mǎ yī
Áo dành cho ngựa (thường là áo che phủ l...
马表
mǎ biǎo
Đồng hồ bấm giây (thường dùng để đo thời...
马裤
mǎ kù
Quần dành cho người cưỡi ngựa, thường bó...
马褂
mǎ guà
Áo khoác ngắn truyền thống của Trung Quố...
马赫
mǎ hè
Mach (đơn vị đo tốc độ âm thanh).
马车
mǎ chē
Chiếc xe ngựa, phương tiện giao thông tr...
驱寒
qū hán
Xua tan cái lạnh, làm ấm cơ thể.
驱赶
qū gǎn
Xua đuổi, dồn đi nơi khác.
驳子
bó zi
Chiếc thuyền nhỏ chuyên chở hàng hóa; cũ...
驳岸
bó àn
Bờ kè xây bằng đá, thường để bảo vệ bờ s...
驳船
bó chuán
Thuyền chở hàng không có động cơ, phải k...
驳运
bó yùn
Vận chuyển hàng hóa bằng thuyền nhỏ.
驼色
tuó sè
Màu nâu vàng nhạt giống như màu của lạc ...
jià
Lái (xe), điều khiển phương tiện; cỗ xe,...
驾车
jià chē
Lái xe, điều khiển xe hơi hoặc các phươn...
Chửi, la mắng.
骑士
qí shì
Kỵ sĩ, người cưỡi ngựa giỏi, cũng có thể...

Hiển thị 5701 đến 5730 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...