Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驱赶
Pinyin: qū gǎn
Meanings: Xua đuổi, dồn đi nơi khác., To drive away or herd elsewhere., ①赶走;迫使撤退。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 区, 马, 干, 走
Chinese meaning: ①赶走;迫使撤退。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc đám đông.
Example: 牧民们正在驱赶牛群到草原上。
Example pinyin: mù mín men zhèng zài qū gǎn niú qún dào cǎo yuán shàng 。
Tiếng Việt: Những người chăn nuôi đang dồn đàn bò ra đồng cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xua đuổi, dồn đi nơi khác.
Nghĩa phụ
English
To drive away or herd elsewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赶走;迫使撤退
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!