Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驳运
Pinyin: bó yùn
Meanings: Vận chuyển hàng hóa bằng thuyền nhỏ., To transport goods using small boats., ①用驳船来转运。[例]使用平底驳运输(矿砂、垃圾等)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 爻, 马, 云, 辶
Chinese meaning: ①用驳船来转运。[例]使用平底驳运输(矿砂、垃圾等)。
Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ cụ thể như '货物' (hàng hóa), '物资' (vật tư).
Example: 这些货物将通过驳运方式送到对岸。
Example pinyin: zhè xiē huò wù jiāng tōng guò bó yùn fāng shì sòng dào duì àn 。
Tiếng Việt: Những hàng hóa này sẽ được vận chuyển bằng thuyền nhỏ sang bờ bên kia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển hàng hóa bằng thuyền nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To transport goods using small boats.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用驳船来转运。使用平底驳运输(矿砂、垃圾等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!