Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jià

Meanings: Lái (xe), điều khiển phương tiện; cỗ xe, xe ngựa, To drive (a vehicle); a carriage, chariot, ①车子,或帝王车乘的总称。[例]为之驾。——《战国策·齐策四》。[合]驾部(官名。掌舆辇、传乘、邮驿、厩牧之事);驾头(宋代帝王车驾出行时,仪仗队名目之一);驾被(车马的饰物)。*②马。[例]三驾马车。*③借指皇帝,天子。[合]驾上人(皇帝的禁卫军士);驾坐(君王);驾幸(皇帝车驾来临);保驾;晏驾;圣驾。*④对人的敬称。[合]劳驾,大驾;枉驾;屈驾;驾到(敬称对方到来)。*⑤马拉车走一天叫一驾。[例]驽马十驾。——《荀子·劝学》。*⑥姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 加, 马

Chinese meaning: ①车子,或帝王车乘的总称。[例]为之驾。——《战国策·齐策四》。[合]驾部(官名。掌舆辇、传乘、邮驿、厩牧之事);驾头(宋代帝王车驾出行时,仪仗队名目之一);驾被(车马的饰物)。*②马。[例]三驾马车。*③借指皇帝,天子。[合]驾上人(皇帝的禁卫军士);驾坐(君王);驾幸(皇帝车驾来临);保驾;晏驾;圣驾。*④对人的敬称。[合]劳驾,大驾;枉驾;屈驾;驾到(敬称对方到来)。*⑤马拉车走一天叫一驾。[例]驽马十驾。——《荀子·劝学》。*⑥姓氏。

Hán Việt reading: giá

Grammar: Được dùng như động từ khi nói về hành động lái xe hoặc điều khiển phương tiện. Làm danh từ khi chỉ phương tiện di chuyển.

Example: 他开车很稳。

Example pinyin: tā kāi chē hěn wěn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lái xe rất ổn.

jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lái (xe), điều khiển phương tiện; cỗ xe, xe ngựa

giá

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To drive (a vehicle); a carriage, chariot

车子,或帝王车乘的总称。为之驾。——《战国策·齐策四》。驾部(官名。掌舆辇、传乘、邮驿、厩牧之事);驾头(宋代帝王车驾出行时,仪仗队名目之一);驾被(车马的饰物)

马。三驾马车

借指皇帝,天子。驾上人(皇帝的禁卫军士);驾坐(君王);驾幸(皇帝车驾来临);保驾;晏驾;圣驾

对人的敬称。劳驾,大驾;枉驾;屈驾;驾到(敬称对方到来)

马拉车走一天叫一驾。驽马十驾。——《荀子·劝学》

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驾 (jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung