Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马嘶

Pinyin: mǎ sī

Meanings: Tiếng ngựa hí, tiếng kêu của ngựa., The neighing sound of a horse., ①发出高而拖长的典型属于马的嘶鸣声。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 口, 斯

Chinese meaning: ①发出高而拖长的典型属于马的嘶鸣声。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả âm thanh cụ thể của ngựa.

Example: 远处传来了马嘶的声音。

Example pinyin: yuǎn chù chuán lái le mǎ sī de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Từ xa truyền đến tiếng ngựa hí.

马嘶
mǎ sī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng ngựa hí, tiếng kêu của ngựa.

The neighing sound of a horse.

发出高而拖长的典型属于马的嘶鸣声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...