Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驳船

Pinyin: bó chuán

Meanings: Thuyền chở hàng không có động cơ, phải kéo bởi tàu lớn., A cargo ship without an engine, towed by larger vessels., ①没有动力装置,由拖轮带动的船,用于运输货物(如煤、油、木材或粮食);有时亦载客,通常由拖轮拖带。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 爻, 马, 口, 舟

Chinese meaning: ①没有动力装置,由拖轮带动的船,用于运输货物(如煤、油、木材或粮食);有时亦载客,通常由拖轮拖带。

Grammar: Danh từ chỉ loại phương tiện vận tải, thường đứng sau các động từ như '停靠' (đậu), '运输' (vận chuyển).

Example: 港口里停靠着许多驳船。

Example pinyin: gǎng kǒu lǐ tíng kào zhe xǔ duō bó chuán 。

Tiếng Việt: Trong cảng có nhiều thuyền chở hàng đậu lại.

驳船
bó chuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyền chở hàng không có động cơ, phải kéo bởi tàu lớn.

A cargo ship without an engine, towed by larger vessels.

没有动力装置,由拖轮带动的船,用于运输货物(如煤、油、木材或粮食);有时亦载客,通常由拖轮拖带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...