Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马褂

Pinyin: mǎ guà

Meanings: Áo khoác ngắn truyền thống của Trung Quốc, thường mặc bên ngoài., Traditional short jacket of China, often worn over other clothes., ①旧时男子穿在长袍外面的对襟的短褂。以黑色为最普通。原来是满族人骑马时所穿的衣服。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 卦, 衤

Chinese meaning: ①旧时男子穿在长袍外面的对襟的短褂。以黑色为最普通。原来是满族人骑马时所穿的衣服。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến trang phục truyền thống.

Example: 这件马褂很有特色。

Example pinyin: zhè jiàn mǎ guà hěn yǒu tè sè 。

Tiếng Việt: Chiếc áo khoác ngắn này rất đặc trưng.

马褂
mǎ guà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo khoác ngắn truyền thống của Trung Quốc, thường mặc bên ngoài.

Traditional short jacket of China, often worn over other clothes.

旧时男子穿在长袍外面的对襟的短褂。以黑色为最普通。原来是满族人骑马时所穿的衣服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...