Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马裤

Pinyin: mǎ kù

Meanings: Quần dành cho người cưỡi ngựa, thường bó sát ở phần dưới chân., Riding pants, usually tight around the lower leg., ①专为骑马方便而设计的一种膝部以下瘦小、以上肥大的裤子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 库, 衤

Chinese meaning: ①专为骑马方便而设计的一种膝部以下瘦小、以上肥大的裤子。

Grammar: Danh từ, thuộc nhóm từ chỉ trang phục đặc biệt.

Example: 骑马时穿马裤更方便。

Example pinyin: qí mǎ shí chuān mǎ kù gèng fāng biàn 。

Tiếng Việt: Khi cưỡi ngựa, mặc quần cưỡi ngựa sẽ tiện hơn.

马裤
mǎ kù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần dành cho người cưỡi ngựa, thường bó sát ở phần dưới chân.

Riding pants, usually tight around the lower leg.

专为骑马方便而设计的一种膝部以下瘦小、以上肥大的裤子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马裤 (mǎ kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung