Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马快

Pinyin: mǎ kuài

Meanings: Nhanh như ngựa, chỉ tốc độ rất nhanh., As fast as a horse; indicates very high speed., ①旧时衙门里侦缉逮捕罪犯的差役。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 夬, 忄

Chinese meaning: ①旧时衙门里侦缉逮捕罪犯的差役。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả tốc độ nhanh chóng.

Example: 这匹马跑得真马快。

Example pinyin: zhè pǐ mǎ pǎo dé zhēn mǎ kuài 。

Tiếng Việt: Con ngựa này chạy thật sự rất nhanh.

马快
mǎ kuài
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh như ngựa, chỉ tốc độ rất nhanh.

As fast as a horse; indicates very high speed.

旧时衙门里侦缉逮捕罪犯的差役

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马快 (mǎ kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung