Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 61 đến 90 của 5804 tổng từ

下个月
xià ge yuè
Tháng tới
下列
xià liè
Những điều được liệt kê bên dưới
下垂
xià chuí
Chụm xuống, rũ xuống.
下学
xià xué
Tan học
下工
xià gōng
Tan ca, hết giờ làm việc.
下楼
xià lóu
Đi xuống tầng dưới, xuống lầu.
下载
xià zài
Tải xuống (từ internet hoặc máy tính).
下道
xià dào
Lối đi xuống, đường nhỏ dẫn xuống dưới; ...
下铺
xià pù
Giường tầng dưới trong một chiếc giường ...
下降
xià jiàng
Giảm xuống, hạ thấp (dùng để chỉ sự suy ...
下饭
xià fàn
Ăn kèm với cơm; làm món ăn ngon miệng hơ...
下马
xià mǎ
Xuống ngựa; ngừng làm việc gì hoặc từ bỏ...
不一
bù yī
Không giống nhau, không thống nhất
不丁点儿
bù dīng diǎnr
Không chút nào, hoàn toàn không
不三不四
bù sān bù sì
Không ra gì, kỳ quặc, không đúng chuẩn m...
不上不下
bù shàng bù xià
Lửng lơ, không tiến triển, ở trạng thái ...
不亦乐乎
bù yì lè hū
Rất vui vẻ, rất hứng thú; thể hiện niềm ...
不以为奇
bù yǐ wéi qí
Không cho là lạ, cảm thấy bình thường, k...
不伤脾胃
bù shāng pí wèi
Không gây tổn hại, không ảnh hưởng nhiều...
不关紧要
bù guān jǐn yào
Không quan trọng, không đáng chú ý.
不冷不热
bù lěng bù rè
Không lạnh không nóng, vừa phải, không q...
不劳而获
bù láo ér huò
Không cần lao động mà vẫn thu được lợi í...
不单
bù dān
Không chỉ, không riêng gì.
不及
bù jí
Không bằng, không kịp, kém hơn.
不可
bù kě
Không thể, không nên (thể hiện sự không ...
不在乎
bù zài hu
Không quan tâm, không để ý
不备
bù bèi
Không chuẩn bị, bất ngờ (thường dùng tro...
不妙
bù miào
Không tốt, có dấu hiệu xấu
不孝
bù xiào
Không hiếu thảo, bất kính với cha mẹ
不安
bù ān
Lo lắng, bất an, không yên tâm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...