Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不亦乐乎

Pinyin: bù yì lè hū

Meanings: Rất vui vẻ, rất hứng thú; thể hiện niềm vui sướng đến mức cao độ., Extremely happy or delighted; showing utmost joy., 乎文言中用为疑问或反问的语气助词,这里相当于吗”。用来表示极度、非常、淋漓尽致地意思。[出处]《论语·学而》“有朋自远方来,不亦乐乎?”[例]哎,那骂得可真也是~。——郭沫若《屈原》第五幕。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 亠, 乐, 乎

Chinese meaning: 乎文言中用为疑问或反问的语气助词,这里相当于吗”。用来表示极度、非常、淋漓尽致地意思。[出处]《论语·学而》“有朋自远方来,不亦乐乎?”[例]哎,那骂得可真也是~。——郭沫若《屈原》第五幕。

Grammar: Dùng như một thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả sự tận hưởng, vui thích.

Example: 孩子们玩得不亦乐乎。

Example pinyin: hái zi men wán dé bú yì lè hū 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi đùa rất vui vẻ.

不亦乐乎
bù yì lè hū
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất vui vẻ, rất hứng thú; thể hiện niềm vui sướng đến mức cao độ.

Extremely happy or delighted; showing utmost joy.

乎文言中用为疑问或反问的语气助词,这里相当于吗”。用来表示极度、非常、淋漓尽致地意思。[出处]《论语·学而》“有朋自远方来,不亦乐乎?”[例]哎,那骂得可真也是~。——郭沫若《屈原》第五幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不亦乐乎 (bù yì lè hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung