Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下列
Pinyin: xià liè
Meanings: Những điều được liệt kê bên dưới, The items listed below., ①以下。[例]各次火车将在下列各时间开出。[例]下面列出。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 卜, 刂, 歹
Chinese meaning: ①以下。[例]各次火车将在下列各时间开出。[例]下面列出。
Grammar: Dùng để giới thiệu danh sách hoặc nội dung tiếp theo.
Example: 请看下列清单。
Example pinyin: qǐng kàn xià liè qīng dān 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng xem danh sách bên dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những điều được liệt kê bên dưới
Nghĩa phụ
English
The items listed below.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以下。各次火车将在下列各时间开出。下面列出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!