Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可
Pinyin: bù kě
Meanings: Không thể, không nên (thể hiện sự không khả thi hoặc không được phép)., Cannot, should not (indicating impossibility or prohibition)., ①不可能;不可以。[例]兼与药相粘,不可取。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]学不可以已。——《荀子·劝学》。*②决不能,必须不。[例]而势力众寡不可论。——《资治通鉴》。[例]不可一概而论。*③与“非”搭配,表示必须或一定。[例]今天这个会很重要,我非去不可。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 丁, 口
Chinese meaning: ①不可能;不可以。[例]兼与药相粘,不可取。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]学不可以已。——《荀子·劝学》。*②决不能,必须不。[例]而势力众寡不可论。——《资治通鉴》。[例]不可一概而论。*③与“非”搭配,表示必须或一定。[例]今天这个会很重要,我非去不可。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự cấm đoán hoặc một hành động không thể thực hiện được.
Example: 这个地方不可进入。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bù kě jìn rù 。
Tiếng Việt: Nơi này không thể vào được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể, không nên (thể hiện sự không khả thi hoặc không được phép).
Nghĩa phụ
English
Cannot, should not (indicating impossibility or prohibition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不可能;不可以。兼与药相粘,不可取。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。学不可以已。——《荀子·劝学》
决不能,必须不。而势力众寡不可论。——《资治通鉴》。不可一概而论
与“非”搭配,表示必须或一定。今天这个会很重要,我非去不可
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!