Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不备
Pinyin: bù bèi
Meanings: Không chuẩn bị, bất ngờ (thường dùng trong trường hợp đột ngột xảy ra), Unprepared, unexpectedly (often used when something happens suddenly)., 指再三;多次。[出处]《孔子家语·弟子行》“子贡既与卫将军文子言。适鲁,见孔子曰‘卫将军文子问二三子之于赐,不壹而三焉。赐也辞,不获命;以所见者对矣’”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 夂, 田
Chinese meaning: 指再三;多次。[出处]《孔子家语·弟子行》“子贡既与卫将军文子言。适鲁,见孔子曰‘卫将军文子问二三子之于赐,不壹而三焉。赐也辞,不获命;以所见者对矣’”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ tình huống bất ngờ hoặc thiếu sót trong chuẩn bị.
Example: 敌人突然袭击,我们措手不及。
Example pinyin: dí rén tū rán xí jī , wǒ men cuò shǒu bù jí 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đột nhiên tấn công, chúng tôi không kịp chuẩn bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chuẩn bị, bất ngờ (thường dùng trong trường hợp đột ngột xảy ra)
Nghĩa phụ
English
Unprepared, unexpectedly (often used when something happens suddenly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指再三;多次。[出处]《孔子家语·弟子行》“子贡既与卫将军文子言。适鲁,见孔子曰‘卫将军文子问二三子之于赐,不壹而三焉。赐也辞,不获命;以所见者对矣’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!