Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不在乎

Pinyin: bù zài hu

Meanings: Không quan tâm, không để ý, Do not care, pay no attention to

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 土, 乎

Example: 他不在乎别人怎么想。

Example pinyin: tā bú zài hu bié rén zěn me xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy không quan tâm người khác nghĩ gì.

不在乎
bù zài hu
HSK 4động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không quan tâm, không để ý

Do not care, pay no attention to

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...