Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下降
Pinyin: xià jiàng
Meanings: Giảm xuống, hạ thấp (dùng để chỉ sự giảm về số lượng, mức độ, hoặc vị trí)., To decrease or lower (used to indicate a reduction in quantity, level, or position)., ①向低处移动;降下。[例]价格下降。[例]体温下降。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 卜, 夅, 阝
Chinese meaning: ①向低处移动;降下。[例]价格下降。[例]体温下降。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ đứng trước. Có thể dùng với phó từ chỉ mức độ như '逐渐' (dần dần) hoặc '迅速' (nhanh chóng).
Example: 温度正在下降。
Example pinyin: wēn dù zhèng zài xià jiàng 。
Tiếng Việt: Nhiệt độ đang giảm xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm xuống, hạ thấp (dùng để chỉ sự giảm về số lượng, mức độ, hoặc vị trí).
Nghĩa phụ
English
To decrease or lower (used to indicate a reduction in quantity, level, or position).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向低处移动;降下。价格下降。体温下降
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!