Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1351 đến 1380 của 5825 tổng từ

圆桌
yuán zhuō
Bàn tròn, thường dùng trong các cuộc họp...
圆满
yuán mǎn
Hoàn hảo, viên mãn (thường dùng để miêu ...
圆盘
yuán pán
Đĩa tròn, thường dùng để đựng đồ ăn hoặc...
quān
Vòng tròn, chu vi, hoặc phạm vi.
圈套
quān tào
Cái bẫy hoặc mưu kế lừa gạt ai đó.
圈子
quān zi
Vòng tròn hoặc nhóm xã hội có cùng sở th...
土产
tǔ chǎn
Sản phẩm đặc trưng của một vùng đất, địa...
土气
tǔ qì
Mộc mạc, quê mùa, thiếu phong cách hiện ...
圣诞
shèng dàn
Giáng Sinh, lễ kỷ niệm ngày sinh của Chú...
圣诞老人
shèng dàn lǎo rén
Ông già Noel, nhân vật mang quà tặng cho...
在乎
zài hu
Quan tâm, để ý đến điều gì đó.
在乎
zài hū
Quan tâm, chú ý đến.
在前
zài qián
Ở phía trước, dẫn đầu.
在外
zài wài
Ở bên ngoài, xa nhà.
地位
dì wèi
Vị trí, địa vị xã hội hoặc vai trò của a...
地势
dì shì
Địa hình, đặc điểm cao thấp của mặt đất.
地名
dì míng
Tên gọi của một địa phương, khu vực cụ t...
地摊
dì tān
Quầy hàng nhỏ bày bán trên vỉa hè hoặc n...
地毯
dì tǎn
Thảm trải sàn, thường dùng để trang trí ...
地理
dì lǐ
Địa lý, môn học nghiên cứu về Trái đất v...
地铁
dì tiě
Phương tiện giao thông đường sắt chạy dư...
场地
chǎng dì
Địa điểm, nơi tổ chức một sự kiện hoặc h...
均分
jūn fēn
Chia đều hoặc điểm trung bình trong học ...
均匀
jūn yún
Đều đặn, phân bố hài hòa.
坏处
huài chù
Nhược điểm, mặt tiêu cực hoặc bất lợi củ...
坏话
huài huà
Những lời nói xấu, phê phán tiêu cực, nó...
坐定
zuò dìng
Ngồi xuống và ổn định vị trí.
坐席
zuò xí
Ghế ngồi, chỗ ngồi.
坐待
zuò dài
Ngồi chờ, đợi điều gì xảy ra.
坐标
zuò biāo
Tọa độ (trong toán học hoặc bản đồ).

Hiển thị 1351 đến 1380 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...