Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1351 đến 1380 của 5804 tổng từ

土产
tǔ chǎn
Sản phẩm đặc trưng của một vùng đất, địa...
土气
tǔ qì
Mộc mạc, quê mùa, thiếu phong cách hiện ...
圣诞
shèng dàn
Giáng Sinh, lễ kỷ niệm ngày sinh của Chú...
圣诞老人
shèng dàn lǎo rén
Ông già Noel, nhân vật mang quà tặng cho...
在乎
zài hū
Quan tâm, chú ý đến.
在前
zài qián
Ở phía trước, dẫn đầu.
在外
zài wài
Ở bên ngoài, xa nhà.
地位
dì wèi
Vị trí, địa vị xã hội
地势
dì shì
Địa hình, thế đất
地名
dì míng
Tên địa danh, tên nơi chốn
地摊
dì tān
Quầy hàng nhỏ bày bán trên vỉa hè hoặc n...
地毯
dì tǎn
Thảm trải sàn
地理
dì lǐ
Địa lý, nghiên cứu về trái đất và cư dân...
地铁
dì tiě
Tàu điện ngầm
场地
chǎng dì
Khu vực, không gian dành cho hoạt động
均分
jūn fēn
Chia đều hoặc điểm trung bình trong học ...
均匀
jūn yún
Đều đặn, đồng đều, không chỗ nào thiếu h...
坏处
huài chù
Nhược điểm, mặt tiêu cực hoặc bất lợi củ...
坏话
huài huà
Những lời nói xấu, phê phán tiêu cực, nó...
坐定
zuò dìng
Ngồi xuống và ổn định vị trí.
坐席
zuò xí
Ghế ngồi, chỗ ngồi.
坐待
zuò dài
Ngồi chờ, đợi điều gì xảy ra.
坐标
zuò biāo
Tọa độ (trong toán học hoặc bản đồ).
坐牢
zuò láo
Ngồi tù, bị giam giữ.
坐班
zuò bān
Làm việc văn phòng cố định giờ giấc.
坐等
zuò děng
Ngồi chờ, không hành động.
坐落
zuò luò
Tọa lạc, nằm ở
坐食
zuò shí
Ăn không ngồi rồi, sống nhờ vào của cải ...
坑子
kēng zi
Hố nhỏ, thường dùng để chỉ những hố nhỏ ...
块儿
kuài er
Khối, miếng (cách nói phổ biến trong đời...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...