Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣诞
Pinyin: shèng dàn
Meanings: Giáng Sinh, lễ kỷ niệm ngày sinh của Chúa Jesus trong Kitô giáo., Christmas, the celebration of the birth of Jesus Christ in Christianity., ①皇帝或皇太后的生日。*②旧时称孔子的生日。*③基督教徒称耶稣的生日。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 土, 延, 讠
Chinese meaning: ①皇帝或皇太后的生日。*②旧时称孔子的生日。*③基督教徒称耶稣的生日。
Grammar: Danh từ chỉ dịp lễ, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 每年的圣诞大家都很期待。
Example pinyin: měi nián de shèng dàn dà jiā dōu hěn qī dài 。
Tiếng Việt: Mỗi năm mọi người đều rất mong chờ Giáng Sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáng Sinh, lễ kỷ niệm ngày sinh của Chúa Jesus trong Kitô giáo.
Nghĩa phụ
English
Christmas, the celebration of the birth of Jesus Christ in Christianity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇帝或皇太后的生日
旧时称孔子的生日
基督教徒称耶稣的生日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!