Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地铁

Pinyin: dì tiě

Meanings: Phương tiện giao thông đường sắt chạy dưới lòng đất trong đô thị., Underground railway transportation in urban areas., ①地下铁道的简称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 也, 土, 失, 钅

Chinese meaning: ①地下铁道的简称。

Grammar: Danh từ thông dụng, đặc biệt trong các thành phố lớn có hệ thống tàu điện ngầm.

Example: 我每天坐地铁去上班。

Example pinyin: wǒ měi tiān zuò dì tiě qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Tôi đi tàu điện ngầm đi làm mỗi ngày.

地铁
dì tiě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương tiện giao thông đường sắt chạy dưới lòng đất trong đô thị.

Underground railway transportation in urban areas.

地下铁道的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地铁 (dì tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung