Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地位
Pinyin: dì wèi
Meanings: Vị trí, địa vị xã hội hoặc vai trò của ai đó/cái gì đó, Position, social status, or role of someone/something., ①一个人在社会中的职务,职位以及由此显示出的重要程度。[例]地位平等。*②也指国家、团体在社会关系中所处的位置。[例]国际地位。*③人或物所占的地方。[例]把你自己放在我的地位上。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 也, 土, 亻, 立
Chinese meaning: ①一个人在社会中的职务,职位以及由此显示出的重要程度。[例]地位平等。*②也指国家、团体在社会关系中所处的位置。[例]国际地位。*③人或物所占的地方。[例]把你自己放在我的地位上。
Grammar: Thường kết hợp với các từ bổ nghĩa như 很高 (rất cao), 重要 (quan trọng)...
Example: 他在公司里地位很重要。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ dì wèi hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Vị trí của anh ấy trong công ty rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí, địa vị xã hội hoặc vai trò của ai đó/cái gì đó
Nghĩa phụ
English
Position, social status, or role of someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人在社会中的职务,职位以及由此显示出的重要程度。地位平等
也指国家、团体在社会关系中所处的位置。国际地位
人或物所占的地方。把你自己放在我的地位上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!