Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地摊
Pinyin: dì tān
Meanings: Quầy hàng nhỏ bày bán trên vỉa hè hoặc ngoài trời., Street stall, small vendor stands on sidewalks or outdoors., ①在地上陈列货物出卖或者进行非实物性交易的摊子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 也, 土, 扌, 难
Chinese meaning: ①在地上陈列货物出卖或者进行非实物性交易的摊子。
Grammar: Danh từ cụ thể, dễ dàng kết hợp với động từ như 摆 (bày), 卖 (bán)...
Example: 我经常在地摊上买便宜的东西。
Example pinyin: wǒ jīng cháng zài dì tān shàng mǎi pián yi de dōng xī 。
Tiếng Việt: Tôi thường mua đồ rẻ ở các quầy hàng rong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quầy hàng nhỏ bày bán trên vỉa hè hoặc ngoài trời.
Nghĩa phụ
English
Street stall, small vendor stands on sidewalks or outdoors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在地上陈列货物出卖或者进行非实物性交易的摊子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!