Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 均分

Pinyin: jūn fēn

Meanings: Chia đều hoặc điểm trung bình trong học tập., To divide equally or the average score in academics., ①古同“殁”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 匀, 土, 八, 刀

Chinese meaning: ①古同“殁”。

Grammar: Có thể là động từ khi chỉ hành động chia đều hoặc danh từ khi nói về điểm trung bình. Thường được dùng với các con số hoặc đối tượng cần chia. Ví dụ: 均分成绩 (điểm trung bình).

Example: 他们把蛋糕均分成了四份。

Example pinyin: tā men bǎ dàn gāo jūn fēn chéng le sì fèn 。

Tiếng Việt: Họ đã chia đều cái bánh thành bốn phần.

均分
jūn fēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia đều hoặc điểm trung bình trong học tập.

To divide equally or the average score in academics.

古同“殁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

均分 (jūn fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung