Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坏处

Pinyin: huài chù

Meanings: Nhược điểm, mặt tiêu cực hoặc bất lợi của một vấn đề., Disadvantage, negative or unfavorable aspect of something., ①不利或不好的方面。[例]不要把人家老往坏处想。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 不, 土, 卜, 夂

Chinese meaning: ①不利或不好的方面。[例]不要把人家老往坏处想。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ hoặc đi kèm với các từ chỉ đặc trưng của vấn đề.

Example: 每个选择都有它的坏处。

Example pinyin: měi gè xuǎn zé dōu yǒu tā de huài chù 。

Tiếng Việt: Mỗi lựa chọn đều có nhược điểm của nó.

坏处
huài chù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhược điểm, mặt tiêu cực hoặc bất lợi của một vấn đề.

Disadvantage, negative or unfavorable aspect of something.

不利或不好的方面。不要把人家老往坏处想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...