Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 场地
Pinyin: chǎng dì
Meanings: Địa điểm, nơi tổ chức một sự kiện hoặc hoạt động nào đó., Venue or location for an event or activity., ①指某个特定的时间和空间。[例]外交场合。[例]无论任何场合。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 也
Chinese meaning: ①指某个特定的时间和空间。[例]外交场合。[例]无论任何场合。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các từ mô tả kích thước hoặc mục đích sử dụng. Ví dụ: 比赛场地 (địa điểm thi đấu), 宽敞的场地 (địa điểm rộng rãi).
Example: 运动会需要一个大的场地。
Example pinyin: yùn dòng huì xū yào yí gè dà de chǎng dì 。
Tiếng Việt: Cuộc thi đấu cần một địa điểm lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa điểm, nơi tổ chức một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
Venue or location for an event or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指某个特定的时间和空间。外交场合。无论任何场合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!