Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4801 đến 4830 của 5804 tổng từ

诵读
sòng dú
Đọc to, đọc thuộc lòng.
調
diào / tiáo
(Đọc diào) Điều chỉnh, sắp xếp. (Đọc tiá...
tán
Nói chuyện, thảo luận, bàn bạc
lùn
Luận bàn, thảo luận; lý thuyết.
读书种子
dú shū zhǒng zi
Người chăm chỉ đọc sách, giữ gìn và lan ...
读破
dú pò
Đọc đi đọc lại đến mức thuộc lòng.
读经
dú jīng
Đọc kinh sách (Phật giáo, Nho giáo...).
Bài học, môn học, lớp học.
课卷
kè juàn
Bài kiểm tra, đề thi.
课外
kè wài
Ngoài giờ học, ngoại khóa
课桌
kè zhuō
Bàn học
课表
kè biǎo
Thời khóa biểu
diào
Giai điệu, âm điệu; điều chỉnh.
调整
tiáo zhěng
Điều chỉnh, thay đổi để phù hợp hơn.
调笑
tiáo xiào
Nói đùa vui vẻ, trêu chọc một cách nhẹ n...
调色
tiáo sè
Phối màu hoặc điều chỉnh màu sắc.
调解
tiáo jiě
Giải quyết xung đột hoặc bất đồng giữa c...
调试
diào shì
Hiệu chỉnh, điều chỉnh thiết bị hoặc hệ ...
调谑
tiáo xuè
Trêu đùa một cách vui vẻ nhưng đôi khi h...
谅解
liàng jiě
Hiểu và thông cảm, tha thứ.
谈天
tán tiān
Nói chuyện phiếm, trò chuyện nhẹ nhàng v...
谋生
móu shēng
Mưu sinh, kiếm sống
谎花
huǎng huā
Hoa giả, hoa không thật.
谎言
huǎng yán
Lời nói dối, điều không đúng sự thật.
谎话
huǎng huà
Lời nói dối, lời không đúng sự thật.
谐剧
xié jù
Loại kịch hài hước, mang tính giải trí c...
谜儿
mí ér
Câu đố nhỏ, dạng câu hỏi thử thách trí t...
谜底
mí dǐ
Đáp án của câu đố.
谜语
mí yǔ
Câu đố, thường được sử dụng trong trò ch...
谢天谢地
xiè tiān xiè dì
Cảm tạ trời đất, may quá.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...