Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4801 đến 4830 của 5825 tổng từ

话题
huà tí
Chủ đề, đề tài để thảo luận.
诞生
dàn shēng
Ra đời, sinh ra, được tạo ra.
该是
gāi shì
Chắc hẳn là, nên là (diễn đạt phỏng đoán...
该着
gāi zhe
Đến lượt, đến phiên (ai đó làm gì).
详情
xiáng qíng
Chi tiết cụ thể, thông tin đầy đủ về một...
详细
xiáng xì
Chi tiết, cụ thể.
语句
yǔ jù
Câu, phát ngôn, hoặc một đơn vị hoàn chỉ...
语声
yǔ shēng
Âm thanh khi nói chuyện, giọng nói.
语录
yǔ lù
Những câu nói nổi tiếng, trích dẫn từ mộ...
语意
yǔ yì
Ý nghĩa của từ ngữ hoặc câu nói.
语气
yǔ qì
Tone giọng nói, cách diễn đạt cảm xúc qu...
语汇
yǔ huì
Từ vựng, tổng hợp các từ trong một ngôn ...
语音
yǔ yīn
Âm thanh của lời nói (âm vị học).
Nhầm lẫn, sai sót
误会
wù huì
Hiểu lầm (sự hiểu sai ý nghĩa/khái niệm)...
误差
wù chā
Sai số, độ lệch so với giá trị thực tế.
误解
wù jiě
Hiểu nhầm hoặc diễn giải sai ý nghĩa.
说不定
shuō bu dìng
Có thể, chưa chắc chắn (diễn tả sự không...
说服
shuō fú
Thuyết phục ai đó tin hoặc làm theo một ...
说来说去
shuō lái shuō qù
Nói đi nói lại, lập đi lập lại nhiều lần...
说白
shuō bái
Nói rõ ràng, trực tiếp, không giấu giếm.
说穿
shuō chuān
Vạch trần, nói thẳng ra sự thật.
说说而已
shuō shuō ér yǐ
Chỉ nói chơi, không có ý định thực sự.
说错
shuō cuò
Nói sai, phát biểu không chính xác.
诵读
sòng dú
Đọc to, đọc thuộc lòng.
读书种子
dú shū zhǒng zi
Người chăm chỉ đọc sách, giữ gìn và lan ...
读破
dú pò
Đọc đi đọc lại đến mức thuộc lòng.
读经
dú jīng
Đọc kinh sách (Phật giáo, Nho giáo...).
Bài học, tiết học
课卷
kè juàn
Bài kiểm tra, đề thi.

Hiển thị 4801 đến 4830 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...