Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 读书种子
Pinyin: dú shū zhǒng zi
Meanings: Người chăm chỉ đọc sách, giữ gìn và lan tỏa tri thức., A diligent reader who preserves and spreads knowledge., 指在文化上能承先启后的读书人。[出处]宋·周密《齐东野语·书种文种》“山谷云‘士大夫子弟,不可令读书种子断绝,有才气者出,便当名世矣。’”[例]城下之日,彼必不降,幸勿杀之。杀孝孺,天下~绝矣。——《明史·方孝孺传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 卖, 讠, 书, 中, 禾, 子
Chinese meaning: 指在文化上能承先启后的读书人。[出处]宋·周密《齐东野语·书种文种》“山谷云‘士大夫子弟,不可令读书种子断绝,有才气者出,便当名世矣。’”[例]城下之日,彼必不降,幸勿杀之。杀孝孺,天下~绝矣。——《明史·方孝孺传》。
Grammar: Danh từ biểu đạt phẩm chất tốt đẹp qua thói quen đọc sách.
Example: 他被称为村里的读书种子。
Example pinyin: tā bèi chēng wéi cūn lǐ de dú shū zhǒng zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy được gọi là 'hạt giống đọc sách' của làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chăm chỉ đọc sách, giữ gìn và lan tỏa tri thức.
Nghĩa phụ
English
A diligent reader who preserves and spreads knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在文化上能承先启后的读书人。[出处]宋·周密《齐东野语·书种文种》“山谷云‘士大夫子弟,不可令读书种子断绝,有才气者出,便当名世矣。’”[例]城下之日,彼必不降,幸勿杀之。杀孝孺,天下~绝矣。——《明史·方孝孺传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế