Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 读经
Pinyin: dú jīng
Meanings: Đọc kinh sách (Phật giáo, Nho giáo...)., To read scriptures (Buddhist, Confucian, etc.)., ①朗读、诵读、阅读经典著作或经典文章。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 卖, 讠, 纟
Chinese meaning: ①朗读、诵读、阅读经典著作或经典文章。
Grammar: Động từ liên quan đến tôn giáo hoặc triết lý cổ truyền.
Example: 每天早晨,他都会花时间读经。
Example pinyin: měi tiān zǎo chén , tā dōu huì huā shí jiān dú jīng 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng, anh ấy đều dành thời gian để đọc kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc kinh sách (Phật giáo, Nho giáo...).
Nghĩa phụ
English
To read scriptures (Buddhist, Confucian, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朗读、诵读、阅读经典著作或经典文章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!