Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 误会

Pinyin: wù huì

Meanings: Hiểu lầm (sự hiểu sai ý nghĩa/khái niệm)., Misunderstanding (misinterpretation of meaning/concept)., ①误解。[例]当你认为我在讥笑你时,你误会了。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 吴, 讠, 云, 人

Chinese meaning: ①误解。[例]当你认为我在讥笑你时,你误会了。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh. Khi là danh từ, thường đi kèm ‘有’ hoặc ‘产生’.

Example: 他们之间有些误会。

Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu xiē wù huì 。

Tiếng Việt: Giữa họ có chút hiểu lầm.

误会
wù huì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu lầm (sự hiểu sai ý nghĩa/khái niệm).

Misunderstanding (misinterpretation of meaning/concept).

误解。当你认为我在讥笑你时,你误会了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...