Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语气
Pinyin: yǔ qì
Meanings: Tone giọng nói, cách diễn đạt cảm xúc qua lời nói., Tone of voice or manner of expression through speech., ①说话的口气。[例]用友好的语气说。*②表示陈述、疑问、祈使、感叹等分别的语法范畴。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 吾, 讠, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①说话的口气。[例]用友好的语气说。*②表示陈述、疑问、祈使、感叹等分别的语法范畴。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với tính từ như 严肃 (nghiêm túc), 温和 (ôn hòa).
Example: 他说这句话的语气很严肃。
Example pinyin: tā shuō zhè jù huà de yǔ qì hěn yán sù 。
Tiếng Việt: Giọng điệu khi anh ấy nói câu này rất nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tone giọng nói, cách diễn đạt cảm xúc qua lời nói.
Nghĩa phụ
English
Tone of voice or manner of expression through speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话的口气。用友好的语气说
表示陈述、疑问、祈使、感叹等分别的语法范畴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!