Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3001 đến 3030 của 5825 tổng từ

柳絮
liǔ xù
Bông liễu, hạt giống cây liễu bay theo g...
chái
Củi, gỗ đốt
柴刀
chái dāo
Dao rựa, công cụ nhỏ dùng để chặt củi ho...
柴油
chái yóu
Dầu diesel, nhiên liệu được sử dụng tron...
柴门
chái mén
Cửa gỗ đơn sơ, thường thấy ở nhà cửa vùn...
bēi
Ly, cốc dùng để đựng chất lỏng.
柿子
shì zi
Quả hồng, trái cây có vị ngọt, thường ăn...
biāo
Biểu tượng, dấu hiệu; đánh dấu, ghi chú.
标志
biāo zhì
Dấu hiệu nhận biết; dùng làm biểu tượng ...
标点
biāo diǎn
Dấu câu dùng để phân cách và làm rõ ý ng...
标点符号
biāo diǎn fú hào
Dấu câu, các ký hiệu dùng để phân chia v...
标签
biāo qiān
Nhãn hoặc thẻ ghi chú đính kèm trên một ...
标记
biāo jì
Dấu hiệu hoặc ký hiệu dùng để nhận biết ...
树丛
shù cóng
Cụm cây, bụi cây
树叶
shù yè
Lá cây.
树干
shù gàn
Thân cây.
树杈
shù chà
Nhánh cây nhỏ phân nhánh ra từ thân chín...
树林
shù lín
Rừng cây, một nhóm cây mọc gần nhau.
树枝
shù zhī
Cành cây.
树根
shù gēn
Rễ cây.
树梢
shù shāo
Ngọn cây, phần trên cùng của cây.
树种
shù zhǒng
Loài cây, hạt giống của cây.
树胶
shù jiāo
Nhựa cây, keo tự nhiên từ cây cối.
树脂
shù zhī
Nhựa cây, chất hữu cơ tiết ra từ cây cối...
树苗
shù miáo
Cây non, cây giống.
树薯
shù shǔ
Khoai mì, củ sắn (loại cây lấy củ làm lư...
树身
shù shēn
Thân cây, phần chính của cây từ gốc lên ...
校服
xiào fú
Đồng phục của học sinh khi đến trường.
栩栩如生
xǔ xǔ rú shēng
Rất sống động, giống như thật
样品
yàng pǐn
Mẫu hàng, sản phẩm mẫu dùng để trưng bày...

Hiển thị 3001 đến 3030 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...