Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3001 đến 3030 của 5804 tổng từ

标记
biāo jì
Dấu hiệu, ký hiệu; đánh dấu.
树丛
shù cóng
Cụm cây, bụi cây
树叶
shù yè
Lá cây.
树干
shù gàn
Thân cây.
树杈
shù chà
Nhánh cây nhỏ phân nhánh ra từ thân chín...
树林
shù lín
Rừng cây, khu vực có nhiều cây cối.
树枝
shù zhī
Cành cây.
树根
shù gēn
Rễ cây.
树梢
shù shāo
Ngọn cây, đỉnh của cành cây.
树种
shù zhǒng
Loài cây, hạt giống của cây.
树胶
shù jiāo
Nhựa cây, keo tự nhiên từ cây cối.
树脂
shù zhī
Nhựa cây, chất hữu cơ tiết ra từ cây cối...
树苗
shù miáo
Cây non, cây giống.
树薯
shù shǔ
Khoai mì, củ sắn (loại cây lấy củ làm lư...
树身
shù shēn
Thân cây, phần chính của cây từ gốc lên ...
校服
xiào fú
Đồng phục của học sinh khi đến trường.
栩栩如生
xǔ xǔ rú shēng
Rất sống động, giống như thật
样品
yàngpǐn
Hàng mẫu, sản phẩm mẫu.
核心
héxīn
Lõi, cốt lõi
根据
gēn jù
(1) Căn cứ, dựa trên. (2) Dựa theo, theo...
根瘤
gēn liú
Nốt sần trên rễ cây, đặc biệt là ở cây h...
根皮
gēn pí
Vỏ cây rễ, lớp ngoài của rễ cây
根端
gēn duān
Phần đầu của rễ cây
根系
gēn xì
Hệ thống rễ của cây
根芽
gēn yá
Mầm non, chồi non mọc ra từ gốc cây
根苗
gēn miáo
Cây con, mầm cây, biểu trưng cho sự khởi...
根茎
gēn jīng
Thân ngầm dưới đất của cây, chẳng hạn nh...
根蔓
gēn màn
Rễ và dây leo, nói chung là bộ phận phát...
格外
gé wài
Đặc biệt, vô cùng.
格言
gé yán
Lời dạy, châm ngôn, câu nói mang tính kh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...