Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标
Pinyin: biāo
Meanings: Biểu tượng, dấu hiệu; đánh dấu, ghi chú., Symbol, sign; to mark, annotate., ①高。[合]标领(高出众表);标柱(高柱);标望(声望很高)。*②标致,俊美。[合]标脸(标致的模样);标秀(标致,秀美);标俊(标致俊美)。*③突出。[合]标拔(特出);标冠(首位)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 木, 示
Chinese meaning: ①高。[合]标领(高出众表);标柱(高柱);标望(声望很高)。*②标致,俊美。[合]标脸(标致的模样);标秀(标致,秀美);标俊(标致俊美)。*③突出。[合]标拔(特出);标冠(首位)。
Hán Việt reading: tiêu
Grammar: Đa nghĩa, vừa làm danh từ (biểu tượng), vừa làm động từ (đánh dấu).
Example: 请在书上标出重点。
Example pinyin: qǐng zài shū shàng biāo chū zhòng diǎn 。
Tiếng Việt: Hãy đánh dấu những điểm quan trọng trong sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tượng, dấu hiệu; đánh dấu, ghi chú.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Symbol, sign; to mark, annotate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高。标领(高出众表);标柱(高柱);标望(声望很高)
标致,俊美。标脸(标致的模样);标秀(标致,秀美);标俊(标致俊美)
突出。标拔(特出);标冠(首位)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!