Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标志

Pinyin: biāo zhì

Meanings: Dấu hiệu nhận biết; dùng làm biểu tượng hoặc đại diện cho điều gì đó., Symbol or sign representing something; to mark or symbolize., ①表明特征,用以识别的记号。[例]自杀是失败、苦痛和绝望的标志。[例]冠军的标志。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 示, 士, 心

Chinese meaning: ①表明特征,用以识别的记号。[例]自杀是失败、苦痛和绝望的标志。[例]冠军的标志。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, thường đứng sau các từ như 公司 (công ty); khi là động từ, thường kết hợp với đối tượng phía sau.

Example: 这是我们公司的标志。

Example pinyin: zhè shì wǒ men gōng sī de biāo zhì 。

Tiếng Việt: Đây là biểu tượng công ty chúng tôi.

标志
biāo zhì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu nhận biết; dùng làm biểu tượng hoặc đại diện cho điều gì đó.

Symbol or sign representing something; to mark or symbolize.

表明特征,用以识别的记号。自杀是失败、苦痛和绝望的标志。冠军的标志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...