Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bēi

Meanings: Ly, cốc dùng để đựng chất lỏng., A cup or glass used to hold liquid., ①古同“杯”,盛酒、茶等的器皿:玉柸。柸盘。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“杯”,盛酒、茶等的器皿:玉柸。柸盘。

Hán Việt reading: bôi

Grammar: Dùng để chỉ vật dụng hằng ngày trong cuộc sống, gần với nghĩa của từ “cốc” hay “ly”.

Example: 他端起了一杯茶。

Example pinyin: tā duān qǐ le yì bēi chá 。

Tiếng Việt: Anh ấy nâng ly trà lên.

bēi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ly, cốc dùng để đựng chất lỏng.

bôi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A cup or glass used to hold liquid.

古同“杯”,盛酒、茶等的器皿

玉柸。柸盘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柸 (bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung