Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柴刀
Pinyin: chái dāo
Meanings: Dao rựa, công cụ nhỏ dùng để chặt củi hoặc cắt cỏ., A small axe or machete used for chopping wood or cutting grass., ①伐木打柴用的刀。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 此, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①伐木打柴用的刀。
Grammar: Danh từ đơn giản, ít khi đứng độc lập mà thường đi kèm hành động liên quan đến việc chặt, cắt.
Example: 农民用柴刀砍伐树木准备过冬的木柴。
Example pinyin: nóng mín yòng chái dāo kǎn fá shù mù zhǔn bèi guò dōng de mù chái 。
Tiếng Việt: Người nông dân dùng dao rựa để chặt cây chuẩn bị củi cho mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao rựa, công cụ nhỏ dùng để chặt củi hoặc cắt cỏ.
Nghĩa phụ
English
A small axe or machete used for chopping wood or cutting grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伐木打柴用的刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!