Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标点符号
Pinyin: biāo diǎn fú hào
Meanings: Dấu câu, các ký hiệu dùng để phân chia và làm rõ ý nghĩa trong văn bản., Punctuation marks, symbols used to divide and clarify meaning in a text., ①用于标点的各种标准的符号。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 木, 示, 占, 灬, 付, 竹, 丂, 口
Chinese meaning: ①用于标点的各种标准的符号。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng như một thuật ngữ chuyên ngành trong viết lách.
Example: 正确使用标点符号很重要。
Example pinyin: zhèng què shǐ yòng biāo diǎn fú hào hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Việc sử dụng dấu câu đúng cách rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu câu, các ký hiệu dùng để phân chia và làm rõ ý nghĩa trong văn bản.
Nghĩa phụ
English
Punctuation marks, symbols used to divide and clarify meaning in a text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于标点的各种标准的符号
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế