Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1711 đến 1740 của 5825 tổng từ

家书
jiā shū
Thư từ gia đình, thư gửi về nhà.
家事
jiā shì
Việc nhà, chuyện gia đình.
家产
jiā chǎn
Tài sản gia đình.
家务
jiā wù
Việc nhà, công việc gia đình như nấu ăn,...
家庭作业
jiā tíng zuò yè
Bài tập về nhà.
家教
jiā jiào
Giáo dục gia đình, cách dạy dỗ con cái t...
家族
jiā zú
Dòng họ, gia tộc.
家用
jiā yòng
Chi phí sinh hoạt, chi tiêu gia đình
家舍
jiā shè
Nhà ở, nơi cư trú.
家规
jiā guī
Quy tắc gia đình, nề nếp trong gia đình.
家门
jiā mén
Cửa nhà, đại diện cho gia đình hoặc dòng...
容忍
róng rěn
Khoan dung, chịu đựng, tha thứ lỗi lầm c...
容纳
róng nà
Chứa đựng, chấp nhận một lượng hoặc một ...
容量
róng liàng
Sức chứa, dung tích.
kuān
Rộng, thoáng; khoan dung, độ lượng.
宽容
kuān róng
Khoan dung, tha thứ lỗi lầm; rộng lượng ...
宽广
kuān guǎng
Rộng lớn, mênh mông (thường nói về không...
宽松
kuān sōng
Thoải mái, dễ chịu; rộng rãi (về quy địn...
宾语
bīn yǔ
Tân ngữ trong câu (phần bị tác động bởi ...
寂寞
jì mò
Cô đơn, buồn bã vì thiếu người bầu bạn.
寂静
jì jìng
Yên tĩnh, trầm lắng, không bị làm phiền ...
Dày đặc, kín đáo, bí mật.
密切
mì qiè
Gắn bó, thân thiết, chặt chẽ.
密友
mì yǒu
Bạn thân thiết, bạn chí cốt.
密密
mì mì
Rậm rạp, dày đặc, xếp đặt gần nhau.
密码
mì mǎ
Mật khẩu, mã hóa
富余
fù yú
Dư thừa, dư dả, hơn mức cần thiết.
寒意
hán yì
Không khí lạnh, hơi lạnh
寒气
hán qì
Không khí lạnh, hơi lạnh tỏa ra
Cô đơn, trống vắng.

Hiển thị 1711 đến 1740 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...