Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1711 đến 1740 của 5804 tổng từ

家舍
jiā shè
Nhà ở, nơi cư trú.
家规
jiā guī
Quy tắc gia đình, nề nếp trong gia đình.
家门
jiā mén
Cửa nhà, đại diện cho gia đình hoặc dòng...
容忍
róng rěn
Khoan dung, chịu đựng những điều không v...
容纳
róng nà
Chứa đựng, chấp nhận, bao gồm một số lượ...
容量
róng liàng
Sức chứa, dung lượng (thể tích hoặc khả ...
kuān
Rộng, thoáng đãng.
宽容
kuān róng
Khoan dung, tha thứ, bao dung lỗi lầm củ...
宽广
kuān guǎng
Rộng lớn, mênh mông.
宽松
kuān sōng
Thoải mái, tự do, không bị ràng buộc chặ...
宾语
bīn yǔ
Tân ngữ trong câu (phần bị tác động bởi ...
寂寞
jì mò
Cô đơn, buồn tẻ
寂静
jì jìng
Yên tĩnh, tĩnh lặng
Kín đáo, dày đặc, gần gũi.
密切
mì qiè
Gần gũi, thân thiết; chặt chẽ, sát sao.
密友
mì yǒu
Bạn thân thiết, bạn chí cốt.
密密
mì mì
Rậm rạp, dày đặc, xếp đặt gần nhau.
密码
mì mǎ
Mật khẩu, dãy ký tự bảo mật dùng để truy...
富余
fù yú
Dư thừa, dư dả, hơn mức cần thiết.
寒意
hán yì
Không khí lạnh, hơi lạnh
寒气
hán qì
Không khí lạnh, hơi lạnh tỏa ra
Cô đơn, trống vắng.
察觉
chá jué
Nhận thấy, phát hiện ra (một điều gì đó ...
shí
Thực tế, chân thật; quả (trái cây).
寨子
zhài zi
Pháo đài nhỏ, trại, thôn trại.
kuān
Rộng rãi, khoan dung; chiều rộng.
bǎo
Báu vật, quý giá/lưu giữ như báu vật.
对于
duì yú
Đối với, về vấn đề/vấn đề nào đó.
对待
duì dài
Đối xử, xử lý ai/cái gì theo cách nào đó...
对方
duì fāng
Phía bên kia, đối tác hoặc bên đối diện.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...