Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cô đơn, trống vắng., Lonely, desolate., ①寂静;无声响。[例]巡陆夷之曲衍兮,幽空虚以寂寞。——《楚辞》。*②冷落,孤单。[合]寞寂(寂寞。孤单冷清);寞寞落落(寂寞冷落)。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 莫

Chinese meaning: ①寂静;无声响。[例]巡陆夷之曲衍兮,幽空虚以寂寞。——《楚辞》。*②冷落,孤单。[合]寞寂(寂寞。孤单冷清);寞寞落落(寂寞冷落)。

Hán Việt reading: mịch

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 寂寞 (cô đơn), dùng để miêu tả cảm giác buồn bã và trống trải.

Example: 寂寞的夜晚。

Example pinyin: jì mò de yè wǎn 。

Tiếng Việt: Đêm cô đơn lạnh lẽo.

4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô đơn, trống vắng.

mịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lonely, desolate.

寂静;无声响。巡陆夷之曲衍兮,幽空虚以寂寞。——《楚辞》

冷落,孤单。寞寂(寂寞。孤单冷清);寞寞落落(寂寞冷落)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寞 (mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung