Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家书
Pinyin: jiā shū
Meanings: Thư từ gia đình, thư gửi về nhà., Family letter or correspondence., ①家庭成员写的书信。[例]烽火连三月,家书抵万金。——杜甫《春望》。[例]家书一箧。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]家中拥有的书。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 豕, 书
Chinese meaning: ①家庭成员写的书信。[例]烽火连三月,家书抵万金。——杜甫《春望》。[例]家书一箧。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]家中拥有的书。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh về tình cảm gia đình.
Example: 他收到了一封家书。
Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng jiā shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một bức thư từ gia đình.

📷 Sách câu chuyện gia đình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư từ gia đình, thư gửi về nhà.
Nghĩa phụ
English
Family letter or correspondence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭成员写的书信。烽火连三月,家书抵万金。——杜甫《春望》。家书一箧。——清·梁启超《谭嗣同传》。家中拥有的书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
