Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒气

Pinyin: hán qì

Meanings: Không khí lạnh, hơi lạnh tỏa ra, Cold air; chill, ①低温状况;寒性。[例]寒气太重。*②寒冷的气;冷的气流。[例]寒气透心凉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺀, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①低温状况;寒性。[例]寒气太重。*②寒冷的气;冷的气流。[例]寒气透心凉。

Grammar: Danh từ chỉ cảm giác hoặc hiện tượng lạnh, thường đi kèm với động từ 形容词 như 充满 (tràn đầy).

Example: 房间里充满了寒气。

Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le hán qì 。

Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập không khí lạnh.

寒气
hán qì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí lạnh, hơi lạnh tỏa ra

Cold air; chill

低温状况;寒性。寒气太重

寒冷的气;冷的气流。寒气透心凉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...