Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家产

Pinyin: jiā chǎn

Meanings: Tài sản gia đình., Family property or assets., ①家庭的全部财产。[例]继承家产。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 豕, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①家庭的全部财产。[例]继承家产。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh về tài sản kế thừa.

Example: 他继承了丰厚的家产。

Example pinyin: tā jì chéng le fēng hòu de jiā chǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thừa kế một gia tài lớn.

家产
jiā chǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản gia đình.

Family property or assets.

家庭的全部财产。继承家产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...