Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寂寞
Pinyin: jì mò
Meanings: Cô đơn, buồn bã vì thiếu người bầu bạn., Lonely, feeling sad due to lack of companionship., ①冷清孤单;清静。[例]寂寞难耐。*②静寂无声。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 叔, 宀, 莫
Chinese meaning: ①冷清孤单;清静。[例]寂寞难耐。*②静寂无声。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng làm bổ ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các từ khác như ‘感觉’ (cảm giác).
Example: 她感到很寂寞。
Example pinyin: tā gǎn dào hěn jì mò 。
Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy rất cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô đơn, buồn bã vì thiếu người bầu bạn.
Nghĩa phụ
English
Lonely, feeling sad due to lack of companionship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷清孤单;清静。寂寞难耐
静寂无声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!