Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 421 đến 450 của 5804 tổng từ

保健
bǎo jiàn
Chăm sóc sức khỏe hoặc các biện pháp bảo...
保存
bǎo cún
Giữ gìn, lưu trữ cái gì đó để không bị m...
保密
bǎo mì
Giữ bí mật, không để lộ thông tin.
保留
bǎo liú
Giữ lại, duy trì, không thay đổi hoặc lo...
保管
bǎo guǎn
Giữ gìn, bảo quản; đảm bảo
保重
bǎo zhòng
Giữ gìn sức khỏe, chăm sóc bản thân.
保险公司
bǎo xiǎn gōng sī
Công ty bảo hiểm.
信徒
xìn tú
Tín đồ, người theo đạo.
信用
xìn yòng
Uy tín, danh dự, lòng tin cậy trong xã h...
信筒
xìn tǒng
Hộp thư công cộng dùng để bỏ thư gửi đi.
信纸
xìn zhǐ
Giấy dùng để viết thư.
信誉
xìn yù
Danh tiếng, uy tín của cá nhân hoặc tổ c...
信赖
xìn lài
Tin cậy, dựa dẫm.
信鸽
xìn gē
Chim bồ câu đưa thư.
xiū
Sửa chữa, tu dưỡng, xây dựng
修剪
xiū jiǎn
Cắt tỉa cây cối, lá cây hoặc tóc.
修复
xiū fù
Phục hồi, sửa chữa lại trạng thái ban đầ...
修好
xiū hǎo
Sửa chữa lại cái gì đó bị hỏng; cũng có ...
修建
xiū jiàn
Xây dựng, tu sửa (công trình xây dựng)
修改
xiū gǎi
Sửa đổi, chỉnh sửa (ý tưởng, văn bản, kế...
修理
xiū lǐ
Sửa chữa (đồ vật, thiết bị)
修脚
xiū jiǎo
Chăm sóc và cắt móng chân
修边
xiū biān
Sửa lại mép, chỉnh viền (thường là quần ...
修长
xiū cháng
Thon dài, cao và mảnh mai
修门
xiū mén
Sửa chữa cửa (cổng, cửa ra vào...)
修面
xiū miàn
Cạo râu, làm sạch mặt
修饰
xiū shì
Trang trí, làm đẹp thêm (ngoại hình hoặc...
liǎ
Hai người, cặp đôi - thường dùng để chỉ ...
倍数
bèi shù
Bội số, số lần tăng/gấp
倒刺
dǎo cì
Gai nhọn mọc ngược trên thân cây hoặc da...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...