Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 421 đến 450 của 5825 tổng từ

保健
bǎo jiàn
Chăm sóc sức khỏe hoặc các biện pháp bảo...
保存
bǎo cún
Giữ gìn, lưu trữ cái gì đó để không bị m...
保密
bǎo mì
Giữ bí mật, không để lộ thông tin quan t...
保留
bǎo liú
Giữ lại, duy trì, không thay đổi hoặc lo...
保管
bǎo guǎn
Giữ gìn, bảo quản; đảm bảo
保重
bǎo zhòng
Giữ gìn sức khỏe, chú ý chăm sóc bản thâ...
保险公司
bǎo xiǎn gōng sī
Công ty bảo hiểm.
信徒
xìn tú
Tín đồ, người theo đạo.
信用
xìn yòng
Sự tin tưởng vào uy tín, danh dự hoặc kh...
信筒
xìn tǒng
Hộp thư công cộng dùng để bỏ thư gửi đi.
信纸
xìn zhǐ
Giấy dùng để viết thư.
信誉
xìn yù
Uy tín, danh tiếng tốt nhờ sự trung thực...
信赖
xìn lài
Tin tưởng và dựa dẫm vào ai đó.
信鸽
xìn gē
Chim bồ câu đưa thư.
xiū
Sửa chữa, tu dưỡng, xây dựng
修剪
xiū jiǎn
Cắt tỉa cây cối, lá cây hoặc tóc.
修复
xiū fù
Phục hồi, sửa chữa lại thứ gì đó bị hỏng...
修好
xiū hǎo
Sửa chữa lại cái gì đó bị hỏng; cũng có ...
修建
xiū jiàn
Xây dựng, tu sửa công trình.
修改
xiū gǎi
Sửa đổi, chỉnh sửa nội dung (bài viết, k...
修理
xiū lǐ
Sửa chữa (thiết bị, đồ vật hỏng).
修脚
xiū jiǎo
Chăm sóc và cắt móng chân
修边
xiū biān
Sửa lại mép, chỉnh viền (thường là quần ...
修长
xiū cháng
Thanh mảnh, thon thả (mô tả dáng người h...
修门
xiū mén
Sửa chữa cửa (cổng, cửa ra vào...)
修面
xiū miàn
Cạo râu, làm sạch mặt
修饰
xiū shì
Trang trí, làm đẹp thêm (ngoại hình hoặc...
liǎ
Hai người, cặp đôi - thường dùng để chỉ ...
倍数
bèi shù
Bội số, số lần tăng/gấp
倒刺
dǎo cì
Gai nhọn mọc ngược trên thân cây hoặc da...

Hiển thị 421 đến 450 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...