Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信誉

Pinyin: xìn yù

Meanings: Uy tín, danh tiếng tốt nhờ sự trung thực và đáng tin cậy., Reputation built on honesty and reliability., ①诚实守信的声誉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 言, 兴

Chinese meaning: ①诚实守信的声誉。

Grammar: Thường xuất hiện trong kinh doanh và xã hội.

Example: 这家公司的信誉非常好。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de xìn yù fēi cháng hǎo 。

Tiếng Việt: Danh tiếng của công ty này rất tốt.

信誉
xìn yù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uy tín, danh tiếng tốt nhờ sự trung thực và đáng tin cậy.

Reputation built on honesty and reliability.

诚实守信的声誉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信誉 (xìn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung