Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2371 đến 2400 của 5804 tổng từ

护手
hù shǒu
Bao tay bảo vệ
护栏
hù lán
Hàng rào bảo vệ
护理
hù lǐ
Chăm sóc, điều dưỡng
报亭
bào tíng
Quầy bán báo
报价
bào jià
Báo giá, đưa ra mức giá đề nghị
报刊
bào kān
Báo chí, tạp chí
报到
bào dào
Đăng ký, trình diện tại một nơi nhất địn...
报摊
bào tān
Quầy báo, sạp bán báo
报社
bào shè
Nhà xuất bản báo chí, tòa soạn
报警
bào jǐng
Báo động, báo cảnh sát khi có nguy hiểm
报酬
bào chóu
Tiền công, tiền lương nhận được sau khi ...
Mặc, khoác lên người (quần áo, vải)
抬举
tái jǔ
Nâng đỡ, đề bạt, coi trọng ai đó.
抬价
tái jià
Tăng giá (thường là cố ý đẩy giá lên cao...
抬杠
tái gàng
Tranh cãi vô ích, cãi lý không mục đích.
抱负
bào fù
Hoài bão, lý tưởng hay mục tiêu lớn lao.
抵事
dǐ shì
Có tác dụng, hữu ích cho công việc.
抵触
dǐ chù
Xung đột, đối lập hoặc kháng cự lại điều...
Bôi, xoa, lau
抽匣
chōu xiá
Ngăn kéo (có thể kéo ra/vào).
抽奖
chōu jiǎng
Bốc thăm trúng thưởng.
抽烟
chōu yān
Hút thuốc lá.
抽穗
chōu suì
Ra hoa (ở cây lúa hoặc ngũ cốc)
抽筋
chōu jīn
Co giật cơ bắp (chuột rút)
抽缩
chōu suō
Co rút, thu nhỏ lại
抽考
chōu kǎo
Kiểm tra ngẫu nhiên, sát hạch không báo ...
抽芽
chōu yá
Nảy mầm, đâm chồi
抽苔
chōu tái
Ra ngồng (cây cỏ hoặc rau phát triển thâ...
抽调
chōu diào
Điều động, rút người hoặc tài nguyên khỏ...
抽身
chōu shēn
Thoát thân, rút lui khỏi một tình huống ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...