Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2371 đến 2400 của 5825 tổng từ

折椅
zhé yǐ
Ghế xếp, ghế gấp
折箩
zhé luó
Giá treo đồ kiểu gấp gọn
折纸
zhé zhǐ
Gấp giấy; nghệ thuật gấp giấy origami
pāo
Ném, quăng, vứt bỏ
抛开
pāo kāi
Gạt bỏ, loại bỏ điều gì đó khỏi tâm trí.
抛弃
pāo qì
Bỏ rơi, từ bỏ ai hoặc cái gì đó.
抛锚
pāo máo
Tàu thuyền thả neo; xe cộ bị hỏng giữa đ...
qiǎng
Cướp giật, giành lấy.
护手
hù shǒu
Bao tay bảo vệ
护栏
hù lán
Hàng rào bảo vệ
护理
hù lǐ
Chăm sóc (bệnh nhân)/điều dưỡng
报亭
bào tíng
Quầy bán báo
报价
bào jià
Báo giá, đưa ra mức giá đề nghị
报刊
bào kān
Báo chí, tạp chí
报到
bào dào
Điểm danh, trình diện
报摊
bào tān
Quầy báo, sạp bán báo
报社
bào shè
Nhà xuất bản báo chí, tòa soạn
报警
bào jǐng
Báo động, gọi điện báo công an, cứu hỏa....
报酬
bào chóu
Tiền lương, thù lao, tiền thưởng
Mặc áo khoác ngoài, khoác lên.
抬举
tái jǔ
Nâng đỡ, đề bạt, coi trọng ai đó.
抬价
tái jià
Tăng giá (thường là cố ý đẩy giá lên cao...
抬杠
tái gàng
Tranh cãi vô ích, cãi lý không mục đích.
抱负
bào fù
Hoài bão, lý tưởng hay mục tiêu lớn lao.
抵事
dǐ shì
Có tác dụng, hữu ích cho công việc.
抵触
dǐ chù
Xung đột, mâu thuẫn với nhau.
Xoa, bôi
抽匣
chōu xiá
Ngăn kéo (có thể kéo ra/vào).
抽奖
chōu jiǎng
Bốc thăm trúng thưởng.
抽烟
chōu yān
Hút thuốc lá

Hiển thị 2371 đến 2400 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...