Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报社
Pinyin: bào shè
Meanings: Nhà xuất bản báo chí, tòa soạn, Newspaper publisher, editorial office., ①编辑、出版报纸的机构。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 𠬝, 土, 礻
Chinese meaning: ①编辑、出版报纸的机构。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ đơn vị cụ thể phát hành báo chí.
Example: 这家报社以高质量的新闻报道著称。
Example pinyin: zhè jiā bào shè yǐ gāo zhì liàng de xīn wén bào dào zhù chēng 。
Tiếng Việt: Tòa soạn này nổi tiếng với các bài báo cáo chất lượng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà xuất bản báo chí, tòa soạn
Nghĩa phụ
English
Newspaper publisher, editorial office.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编辑、出版报纸的机构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!