Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报价

Pinyin: bào jià

Meanings: Báo giá, đưa ra mức giá đề nghị, To quote a price, make an offer., ①提出商品、股票或债券的当前价格的行为,为商品、股票或债券给出当前的出价和要价的行为;尤指证券和商品的当前出价和要价或时价的提出或公布;亦指这样提出或公布的出价、要价或价格。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 𠬝, 亻, 介

Chinese meaning: ①提出商品、股票或债券的当前价格的行为,为商品、股票或债券给出当前的出价和要价的行为;尤指证券和商品的当前出价和要价或时价的提出或公布;亦指这样提出或公布的出价、要价或价格。

Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường liên quan đến giao dịch thương mại.

Example: 公司向客户报价。

Example pinyin: gōng sī xiàng kè hù bào jià 。

Tiếng Việt: Công ty đưa ra báo giá cho khách hàng.

报价
bào jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo giá, đưa ra mức giá đề nghị

To quote a price, make an offer.

提出商品、股票或债券的当前价格的行为,为商品、股票或债券给出当前的出价和要价的行为;尤指证券和商品的当前出价和要价或时价的提出或公布;亦指这样提出或公布的出价、要价或价格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...